|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kế hoạch hoá
| [kế hoạch hoá] | | | to plan | | | Kế hoạch hoá sản xuất nông nghiệp | | To plan agricultural production |
Plan Kế hoạch hoá sản xuất nông nghiệp To plan agricultural production
|
|
|
|